2 Thông dụng2.1 Danh từ2.2 Danh từ bỏ số nhiều2.3 Ngoại hễ từ3 Chuyên ổn ngành3.1 Xây dựng4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa4.2 Từ trái nghĩa /
riˈspekt/
Thông dụng
Danh từ
Sự kính trọng; sự ngưỡng mộto lớn have a deep
respect for somebodybao gồm sự kính trọng sâu sắc đối với ai Sự lễ phép (vì chưng lòng kính trọng, thích thú, khâm phục mà lại có)out of
respect, he took off his hatvì chưng kính trọng, anh ta bổ mũ ra chào Sự tôn kính, sự chính thức, sự bảo đảm an toàn (quyền..)very little
respect for human rightssiêu ít kính trọng nhân quyền Khía cạnh, chi tiết ráng thểin this one
respectchỉ riêng rẽ về mặt nàyIn what
respect vị you think the film is biased?anh nghĩ là tập phim vẫn thiên về góc cạnh nào? Sự lưu trọng điểm, sự chụ ýto lớn bởi something without
respect to the consequenceslàm việc gì nhưng mà không chăm chú mang đến kết quả Mối quan hệ tình dục, côn trùng liên quanwith
respect totương quan cho Điểm; pmùi hương diệnin every
respect; in all respectsmọi phương diệnin
respect of somethingvề; quan trọng đặc biệt nói vềwith
respect lớn somethingvề, đối với (vấn đề gì, ai...)
Danh tự số nhiều
Lời chào lễ phépgive/send/offer hyên ổn my respectsđến tôi gửi lời kính thăm ông tapay one"s respectsmang lại kính chào ai
Ngoại đụng từ
Tôn trọng, kính trọng, khâm phục, Reviews caolớn be respected by allđược đều bạn kính trọngto
respect the lawtôn kính luật pháp Tỏ ra tôn trọngto
respect somebody"s opinionskính trọng ý kiến của người nào Lưu tâm, chú ý Tôn trọng, gật đầu chính thức, không can thiệp, ko làm hại cái gì
respect somebody"s privilegestôn trọng đặc quyền của người nào Tự trọng
Hình thái từ bỏ
Chuyên ổn ngành
Xây dựng
tôn trọng
Các từ bỏ liên quan
Từ đồng nghĩa
nountrương mục , adoration , appreciation , approbation , awe , consideration , courtesy , deference , dignity , esteem , estimation , favor , fear , homage , honor , obeisance , ovation , recognition , regard , repute , reverence , testimonial , tribute , veneration , worship , aspect , bearing , character , connection , detail , facet , feature , matter , particular , point , reference , relation , admiration , good name , good report , prestige , reputation , status , best , angle , frame of reference , h& , light , side , care , caution , devoir , devotion , fealty , genuflection , obsequiousness , respectability verbabide by , adhere lớn , adore , appreciate , attover , be awed by , be kind to , comply with , defer lớn , esteem , follow , have good opinion of , have sầu high opinion , heed , honor , look up to , note , notice , observe sầu of , pay attention , recognize , regard , revere , reverence , set store by , show consideration , show courtesy , spare , take inkhổng lồ account , think highly of , uphold , value , venerate , consider , cherish , prize , treasure , admiration , admire , adoration , attention , concern , deference , dignity , homage , obeisance , observe sầu , recognition , tribute , worship
Từ trái nghĩa
noundisdain , dishonor , disrespect verbcondemn , disobey , disrespect , scorn